Characters remaining: 500/500
Translation

nồng nặc

Academic
Friendly

Từ "nồng nặc" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một mùi hương hoặc mùi vị nào đó rất mạnh rõ rệt, có thể mùi dễ chịu nhưng cũng có thể mùi khó chịu. Từ này thường dùng để nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ của mùi, khiến dễ dàng nhận biết có thể gây khó chịu cho người xung quanh.

Định nghĩa:
  • Nồng nặc: mùi rất hăng, bốc mạnh lên.
dụ sử dụng:
  1. Mùi thức ăn: "Món cá kho nồng nặc mùi tiêu." (Mùi tiêu rất mạnh từ món cá kho.)
  2. Mùi hương: "Hoa nhài nở vào ban đêm, tỏa ra hương nồng nặc." (Hương hoa nhài rất đậm dễ nhận biết vào ban đêm.)
  3. Mùi khó chịu: "Trong phòng tắm mùi nồng nặc của nước ấm." (Mùi nước ấm rất mạnh có thể không thoải mái.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "nồng nặc" có thể được sử dụng trong cả văn học giao tiếp hàng ngày để tạo hình ảnh nét cho người nghe. dụ: "Giữa rừng, tiếng chim hót mùi đất ẩm nồng nặc khiến tôi cảm thấy hòa mình vào thiên nhiên."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Nồng" (có nghĩa mạnh hơn nhưng không nhất thiết phải yếu tố "nặc"), "nặng mùi" (có thể dùng để chỉ mùi hương nặng nhưng không phải lúc nào cũng mạnh mẽ như "nồng nặc").
  • Từ đồng nghĩa: "Hăng", "nặng mùi", "nặng nề" (trong một số ngữ cảnh có thể thay thế được).
Từ liên quan:
  • Mùi: từ chỉ về sự cảm nhận thông qua khứu giác.
  • Hương: từ chỉ về mùi thơm, thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực.
  • Khê: Nghĩa là cháy, thường dùng để chỉ thức ăn bị cháy, có thể gây ra mùi "nồng nặc".
Phân biệt:
  • Nồng nặc thường mang tính chất mạnh rõ ràng hơn so với các từ như "hăng" hay "nặng mùi". Bạn có thể nói "mùi hăng" khi chỉ một mùi rất mạnh nhưng không cần thiết phải "nồng nặc".
  1. mùi rất hăng bốc mạnh lên: Cơm khê nồng nặc.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nồng nặc"